Có 2 kết quả:
例題 lệ đề • 例题 lệ đề
Từ điển phổ thông
ví dụ, dẫn chứng
Từ điển trích dẫn
1. Thí dụ. § Lời giải thích cụ thể làm cho sáng tỏ một nguyên tắc, định luật hoặc giúp đỡ việc học tập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thí dụ — Đưa ra thí dụ.
Bình luận 0